Cốc đo độ nhớt
Code : Ford cup
Giới thiệu
- Độ nhớt sơn (Độ đậm đặc sơn) ảnh hưởng lớn đến chất lượng sơn và quy trình sản xuất.
- Chúng ta phải duy trì độ nhớt phù hợp theo loại sơn. Chúng ta nên kiểm soát độ nhớt sơn khoa học hơn với cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt sơn), chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm D1474/D1474M-13(2023): Đo Độ Cứng Bằng Cách Ấm Lõm Của Lớp Phủ Hữu Cơ
Tiêu chuẩn ASTM D1474/D1474M-13(2023) cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để đo độ cứng của lớp phủ hữu cơ bằng cách ấn một vật nhọn vào bề mặt lớp phủ và đo độ sâu của vết lõm hình thành.
Mục tiêu của tiêu chuẩn
- Đánh giá độ cứng: Xác định độ cứng của lớp phủ để đánh giá chất lượng và hiệu suất.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo lớp phủ đáp ứng các yêu cầu về độ cứng.
- So sánh các loại lớp phủ: So sánh độ cứng của các loại lớp phủ khác nhau.
Nội dung chính của tiêu chuẩn
- Nguyên tắc:
- Tạo vết lõm: Ấn một vật nhọn (kim cương hoặc kim loại cứng) vào bề mặt lớp phủ với một lực xác định.
- Đo độ sâu: Đo độ sâu của vết lõm hình thành.
- Tính toán độ cứng: Tính toán độ cứng dựa trên lực ấn và độ sâu của vết lõm.
- Thiết bị:
- Máy đo độ cứng: Thiết bị chuyên dụng để tạo lực ấn và đo độ sâu vết lõm.
- Vật nhọn: Kim cương hoặc kim loại cứng có hình dạng và kích thước tiêu chuẩn.
- Thủ tục:
- Chuẩn bị mẫu: Làm sạch và chuẩn bị bề mặt mẫu.
- Thử nghiệm: Đặt mẫu vào máy đo độ cứng, chọn lực ấn phù hợp và thực hiện phép đo.
- Đọc kết quả: Đọc giá trị độ cứng từ màn hình hiển thị của máy.
Các phương pháp đo độ cứng phổ biến
- Phương pháp Rockwell: Sử dụng một vật nhọn hình nón hoặc hình cầu để tạo vết lõm.
- Phương pháp Vickers: Sử dụng một kim cương hình kim tự tháp để tạo vết lõm.
- Phương pháp Brinell: Sử dụng một quả cầu bằng thép cứng để tạo vết lõm.
- Ngành sơn: Đánh giá độ cứng của lớp sơn, đặc biệt là các lớp sơn công nghiệp.
- Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng lớp phủ trên các sản phẩm.
- Ngành xây dựng: Đánh giá độ bền của lớp sơn trên các cấu kiện.
Ưu điểm
- Chính xác: Cung cấp kết quả đo độ cứng chính xác.
- Tiêu chuẩn hóa: Có các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính tương thích của kết quả.
- Đa dạng: Có nhiều phương pháp đo độ cứng để lựa chọn phù hợp với từng loại vật liệu.
Thông số kỹ thuật
- Internal Diameter:50±0.05mm
- Outer Diameter:86±0.1mm
- Internal Orifice Length:10±0.1mm
- Production Tolerance:±2%
- Details of each Ford Cups
Cat. No. | Description | Standard | Certificate | Range in Centistokes | Efflux Time | Orifice Diameter | ||||||
7201 | Ford Viscosity Cup No. 2 | ASTM | No | 25 – 120 | 30 – 100 | 0.10 in | ||||||
0172 | Ford Viscosity Cup No. 2 | ASTM | Yes | 25 – 120 | 30 – 100 | 0.10 in | ||||||
0175 | Ford Viscosity Cup No. 3 | ASTM | No | 40 – 220 | 25 – 105 | 0.13 in | ||||||
0173 | Ford Viscosity Cup No. 3 | ASTM | Yes | 40 – 220 | 25 – 105 | 0.13 in | ||||||
0176 | Ford Viscosity Cup No. 4 | ASTM | No | 70 – 370 | 20 – 105 | 0.16 in | ||||||
0174 | Ford Viscosity Cup No. 4 | ASTM | Yes | 70 – 370 | 20 – 105 | 0.16 in |
Hướng dẫn sử dụng
- Chúng ta tiến hành đặt cốc đo độ nhớt lên giá đỡ và sử dụng ống thăng bằng điều chỉnh vít thăng bằng sao cho mép trên phễu nằm ở mặt phẳng ngang. Bịt lỗ phễu bằng ngón tay, rót từ từ mẫu vào cốc đo độ nhớt để tránh tạo bọt khí sao cho mẫu chảy tràn qua mép cốc một ít.
- Sau đó chúng ta dùng tấm kính hay đũa gạt qua mép phễu sao cho chiều cao của mẫu bằng đỉnh mép cốc đo độ nhớt. Tiếp theo quý khách buông ngón tay khỏi lỗ đồng thời bắt đầu tính thời gian cho đến khi dòng chảy của mẫu chảy đứt. chúng ta ghi lại thời gian này chính xác.
- Khi thực hiện xong chúng ta tiến hành vệ sinh cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt) và trước khisản phẩm kiểm tra bắt đầu khô, bằng dung môi phù hợp.
Chú ý: không được sử dụng các dụng cụ vệ sinh bằng kim loại.
Trong trường hợp lỗ cốc đo độ nhớt (lỗ phễu) bị bẩn do các chất lắng đã khô, chúng phải được làm mềm bằng dung môi mạnh và vệ sinh bằng vải mềm đẩy qua lại lỗ cốc đo.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Be the first to review “Cốc đo độ nhớt – Ford cup – Hãng BYK”