Cốc đo độ nhớt
Code : NK-2
![Cốc đo độ nhớt](http://viamtech.com/wp-content/uploads/2018/11/cốc-đo-độ-nhớt-DIN-CUP-8-1024x663.jpg)
Giới thiệu
- Độ nhớt sơn (Độ đậm đặc sơn) ảnh hưởng lớn đến chất lượng sơn và quy trình sản xuất.
- Chúng ta phải duy trì độ nhớt phù hợp theo loại sơn. Chúng ta nên kiểm soát độ nhớt sơn khoa học hơn với cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt sơn), chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm.
Tiêu chuẩn
- Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm D6991-17(2022): Đo Ứng Suất Nội Bộ Trong Lớp Phủ Hữu Cơ Bằng Phương Pháp Thanh Cánh Tay
Tiêu chuẩn ASTM D6991-17(2022) cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để đo ứng suất nội bộ bên trong lớp phủ hữu cơ bằng cách sử dụng phương pháp thanh cánh tay. - Mục tiêu của tiêu chuẩn
Đánh giá ứng suất nội bộ: Xác định mức độ ứng suất còn tồn tại trong lớp phủ sau khi quá trình sơn khô.
Phân tích nguyên nhân hư hỏng: Liên hệ giữa ứng suất nội bộ với các hiện tượng như nứt nẻ, bong tróc.
Cải tiến công thức sơn: Điều chỉnh thành phần sơn để giảm thiểu ứng suất nội bộ.
Đảm bảo chất lượng: Đánh giá chất lượng của lớp phủ và dự đoán tuổi thọ của sản phẩm.
Nội dung chính của tiêu chuẩn - Nguyên tắc:
Tạo thanh cánh tay: Cắt một mẫu lớp phủ thành hình thanh cánh tay.
Đo độ võng: Đo độ võng của thanh cánh tay khi lớp phủ co lại hoặc giãn nở.
Tính toán ứng suất: Dựa trên độ võng và các thông số hình học của thanh cánh tay để tính toán ứng suất nội bộ. - Thiết bị:
Máy đo độ võng: Thiết bị để đo độ võng của thanh cánh tay với độ chính xác cao.
Dao cắt: Dụng cụ để cắt mẫu thành hình thanh cánh tay.
Giá đỡ: Giá đỡ để cố định mẫu trong quá trình thử nghiệm. - Thủ tục:
Chuẩn bị mẫu: Cắt mẫu lớp phủ thành hình thanh cánh tay theo kích thước tiêu chuẩn.
Đo độ dày: Đo độ dày của lớp phủ.
Gắn mẫu: Gắn mẫu vào giá đỡ.
Đo độ võng: Đo độ võng ban đầu và theo dõi sự thay đổi độ võng theo thời gian.
Tính toán: Sử dụng công thức tính toán để xác định ứng suất nội bộ. - Ứng dụng
Ngành sơn: Đánh giá chất lượng sơn, đặc biệt là các loại sơn có độ dày lớn hoặc nhiều lớp.
Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng lớp phủ trên các sản phẩm.
Ngành xây dựng: Đánh giá độ bền của lớp sơn trên các công trình. - Ưu điểm
Đơn giản: Thiết bị và quy trình tương đối đơn giản.
Trực tiếp: Đo trực tiếp ứng suất nội bộ trong lớp phủ.
Ít tốn kém: Chi phí thiết bị và vật liệu không quá cao. - Hạn chế
Phụ thuộc vào mẫu: Kết quả thử nghiệm phụ thuộc vào kích thước và hình dạng của mẫu.
Ảnh hưởng của môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Giả định: Phương pháp này dựa trên một số giả định về tính chất của lớp phủ.
Thông số kỹ thuật
- Orifice: 3.5mm
- Material: Stainless steel with Nickel-plated
- Viscosity Range: 10-60 secs
- Standard: JIS
Order Information
- BEVS NK-2 Iwata Cup
Hướng dẫn sử dụng
- Chúng ta tiến hành đặt cốc đo độ nhớt lên giá đỡ và sử dụng ống thăng bằng điều chỉnh vít thăng bằng sao cho mép trên phễu nằm ở mặt phẳng ngang. Bịt lỗ phễu bằng ngón tay, rót từ từ mẫu vào cốc đo độ nhớt để tránh tạo bọt khí sao cho mẫu chảy tràn qua mép cốc một ít.
- Sau đó chúng ta dùng tấm kính hay đũa gạt qua mép phễu sao cho chiều cao của mẫu bằng đỉnh mép cốc đo độ nhớt. Tiếp theo quý khách buông ngón tay khỏi lỗ đồng thời bắt đầu tính thời gian cho đến khi dòng chảy của mẫu chảy đứt. chúng ta ghi lại thời gian này chính xác.
- Khi thực hiện xong chúng ta tiến hành vệ sinh cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt) và trước khisản phẩm kiểm tra bắt đầu khô, bằng dung môi phù hợp.
Chú ý: không được sử dụng các dụng cụ vệ sinh bằng kim loại.
Trong trường hợp lỗ cốc đo độ nhớt (lỗ phễu) bị bẩn do các chất lắng đã khô, chúng phải được làm mềm bằng dung môi mạnh và vệ sinh bằng vải mềm đẩy qua lại lỗ cốc đo.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Be the first to review “Cốc đo độ nhớt – Iwata cup – Hãng BEVS”