Máy đo màu quang phổ để bàn CS-820N
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
- Máy đo màu quang phổ màu để bàn CS-820N là một thiết bị đo màu thông minh, tiện lợi và chính xác, được trang bị màn hình cảm ứng màu 7 inch, quang phổ đầy đủ và hệ điều hành Android.
- Với hai chế độ chiếu sáng là đèn xenon xung và đèn LED, máy có thể đo cả chế độ phản xạ D/8 và truyền dẫn D/0, tùy chọn có hoặc không đo UV.
- Máy đo màu quang phổ chính xác và ổn định, có dung lượng lưu trữ lớn và khả năng mở rộng mạnh mẽ trên máy tính.
- Máy đo màu quang phổ CS-820N phù hợp cho các phân tích màu sắc trong phòng thí nghiệm.
Tiêu chuẩn
- ISO7724/1, CIE No.15, ASTM E1164, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C
-
Tiêu Chuẩn ASTM D1925: Đo Độ Vàng của Vật Liệu
ASTM D1925 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ vàng của các vật liệu, đặc biệt là các loại nhựa. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn hóa để đo mức độ vàng của một mẫu vật liệu so với một mẫu trắng chuẩn.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM D1925
- Đánh giá độ vàng: Xác định mức độ vàng của các vật liệu, đặc biệt là các vật liệu nhựa.
- So sánh màu sắc: So sánh màu sắc của các mẫu vật liệu khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm nhựa đáp ứng các yêu cầu về màu sắc.
Nguyên lý hoạt động
Tiêu chuẩn ASTM D1925 sử dụng các tọa độ màu đo được từ các thiết bị đo màu để tính toán chỉ số độ vàng. Chỉ số độ vàng được tính toán dựa trên sự khác biệt giữa màu sắc của mẫu thử và màu sắc của một mẫu trắng chuẩn.
- Chỉ số độ vàng (Yellowness Index): Giá trị số biểu thị mức độ vàng của mẫu so với mẫu trắng chuẩn. Giá trị dương cho biết mẫu có màu vàng, giá trị âm cho biết mẫu có màu xanh lam.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D1925
- Ngành nhựa: Đánh giá màu sắc của các sản phẩm nhựa, đặc biệt là các sản phẩm yêu cầu màu sắc trắng.
- Ngành giấy: Đánh giá độ trắng của giấy.
- Ngành thực phẩm: Đánh giá màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM D1925
- Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp tính toán được chuẩn hóa, đảm bảo tính tương thích giữa các kết quả đo.
- Đơn giản: Các công thức tính toán tương đối đơn giản.
- Hiệu quả: Có thể sử dụng kết quả đo từ các thiết bị đo màu phổ biến.
Hạn chế
- Phụ thuộc vào thiết bị đo: Kết quả đo phụ thuộc vào độ chính xác của thiết bị đo màu.
- Không đánh giá các yếu tố cảm quan: Chỉ số độ vàng không phản ánh đầy đủ cảm nhận về màu sắc của con người.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông tin chi tiết Máy đo màu quang phổ CS-820N |
---|---|
Hệ chiếu sáng / Hệ quan sát | Phản xạ: d/8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8 độ) Đo đồng thời SCI/SCE (ISO7724/1, CIE No.15, ASTM E1164, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C) / Truyền quang: d/0 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ) |
Đường kính cầu tích | 152mm |
Dải bước sóng | 360-780nm |
Bước sóng | 10nm |
Dãi phản xạ | 0-200% |
Độ phân giải | 0,01% |
Nguồn sáng | Đèn xã xung Xenon và LED |
Đo UV | Bao gồm UV, cắt 400nm, cắt 420nm, cắt 460nm |
Thời gian đo | SCI/SCE < 2s; SCI+SCE < 4s |
Kích thước mẫu truyền quang | Không giới hạn chiều rộng và chiều cao, độ dày ≤50mm |
Độ chính xác giữa các thiết bị | XLAV ∆E*ab ≤ 0.15 (BCRA Series II, Trung bình đo 12 gách chuẩn, tại 23°C) |
Kích thước khẩu độ | Phản xạ: XLAV Ø25.4mm/Ø30mm, LAV Ø15mm/Ø18mm, MAV Ø8mm/Ø11mm, SAV Ø3mm/×6mm (Có thể tuày chỉnh) |
Khẩu độ truyền quang | Ø10mm/Ø25mm |
Góc quan sát | 2° và 10° |
Độ lặp lại | Phản xạ / Truyền quang: Độ lệch chuẩn độ trong 0.1% / XLAV Độ lệch sắc độ chuẩn độ trong ∆E*ab ≤ 0.015 * Khi đo màu trắng 30 lần với khoảng cách 5 giây sau khi đặt lại |
Hệ màu | Lab, LCh, Hunter Lab, XYZ, Yxy, RGB |
Nguồn sáng | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84 |
Hiển thị | Hiển thị giá trị phản xạ và truyền quang, giá trị màu, giá trị chênh lệch màu, đánh giá đậu, khách quan màu, đồ bão hòa, sướng, xu hướng sắc độ lỏng, … |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo màu quang phổ để bàn CS-820N”