Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu chuẩn ASTM E1899-23 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định nhóm hydroxyl trong các hợp chất hữu cơ bằng phản ứng với p-toluenesulfonyl isocyanate (TSI) và chuẩn độ đo điện thế với tetrabutylammonium hydroxit. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng nhóm hydroxyl trong các mẫu, từ đó đánh giá độ tinh khiết và chất lượng của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng nhóm hydroxyl: Xác định hàm lượng nhóm hydroxyl trong các hợp chất hữu cơ.
- Đánh giá độ tinh khiết: Đánh giá độ tinh khiết của các hợp chất hữu cơ dựa trên hàm lượng nhóm hydroxyl.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của các hợp chất hữu cơ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Nhóm hydroxyl trong mẫu phản ứng với p-toluenesulfonyl isocyanate (TSI) tạo thành carbamate. Lượng carbamate tạo thành được xác định bằng phương pháp chuẩn độ đo điện thế với tetrabutylammonium hydroxit.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy chuẩn độ đo điện thế
- Điện cực
- Buret
- Pipet
- Cân phân tích
- Thuốc thử (p-toluenesulfonyl isocyanate, tetrabutylammonium hydroxit)
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu hợp chất hữu cơ được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ các chất gây nhiễu.
- Quy trình thử nghiệm:
- Phản ứng giữa mẫu và p-toluenesulfonyl isocyanate (TSI).
- Chuẩn độ đo điện thế carbamate tạo thành bằng dung dịch tetrabutylammonium hydroxit.
- Tính toán hàm lượng nhóm hydroxyl dựa trên lượng tetrabutylammonium hydroxit đã sử dụng.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng nhóm hydroxyl trong mẫu.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Thời gian phản ứng: Thời gian phản ứng không đủ có thể dẫn đến kết quả thấp.
- Nhiệt độ phản ứng: Nhiệt độ phản ứng không đúng có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Hàm lượng nước: Nước trong mẫu hoặc thuốc thử có thể phản ứng với p-toluenesulfonyl isocyanate (TSI) và ảnh hưởng đến kết quả.
Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng của các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm hydroxyl.
- Công nghiệp polyme: Xác định hàm lượng nhóm hydroxyl trong polyme.
- Công nghiệp dược phẩm: Kiểm tra độ tinh khiết của các hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất thuốc.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích hóa học.
Lưu ý
- An toàn: p-toluenesulfonyl isocyanate (TSI) và tetrabutylammonium hydroxit là các chất ăn mòn và độc hại. Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với chúng.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Ưu điểm của phương pháp
- Độ chính xác cao: Phương pháp này cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy.
- Áp dụng rộng rãi: Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec”