Máy đo màu và đo độ mờ đục CS-700
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu CS-700 giúp các doanh nghiệp kiểm soát chất lượng màu sắc và độ mờ của sản phẩm một cách hiệu quả. Máy đo màu CS-700 cung cấp kết quả đo chính xác, nhanh chóng và dễ dàng sử dụng.
Các điểm nổi bật của máy đo màu CS-700:
- Đo đa chỉ tiêu: Máy Đo màu, độ mờ, độ truyền phổ và độ truyền tổng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Máy đo màu CS-700 Đảm bảo độ chính xác và tin cậy.
- Màn hình cảm ứng 7 inch: Máy đo màu CS-700 Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Phần mềm phân tích dữ liệu: Hỗ trợ xử lý và quản lý dữ liệu đo.
- Khả năng đo đa dạng mẫu vật: Máy đo màu CS-700 Phù hợp với nhiều loại vật liệu.
Tiêu chuẩn
- ASTM D1003/D1044, ISO13468/ISO14782, JIS K 7105, JIS K 7361, JIS K 7366, GB/T 2410-08, CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033, Telli/JIS Z8722, Điều kiện tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn ASTM D5917-24 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định các tạp chất vết trong hydrocacbon thơm đơn vòng bằng sắc ký khí (Gas Chromatography – GC) và hiệu chuẩn ngoại. Phương pháp này giúp xác định và định lượng các tạp chất có trong hydrocacbon thơm đơn vòng, từ đó đánh giá độ tinh khiết và chất lượng của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Phân tích tạp chất vết: Xác định và định lượng các tạp chất có nồng độ rất thấp trong hydrocacbon thơm đơn vòng.
- Đánh giá độ tinh khiết: Đánh giá độ tinh khiết của hydrocacbon thơm đơn vòng.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của hydrocacbon thơm đơn vòng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Mẫu hydrocacbon thơm đơn vòng được hóa hơi và đưa vào cột sắc ký khí. Các tạp chất khác nhau trong mẫu sẽ được phân tách dựa trên ái lực của chúng với pha tĩnh trong cột. Thời gian lưu và diện tích peak của từng tạp chất được sử dụng để định tính và định lượng chúng. Phương pháp này sử dụng hiệu chuẩn ngoại để định lượng.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy sắc ký khí (GC)
- Cột sắc ký khí
- Detector (ví dụ: FID – Flame Ionization Detector)
- Khí mang (ví dụ: helium, hydro)
- Chuẩn ngoại
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu hydrocacbon thơm đơn vòng được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác.
- Quy trình thử nghiệm:
- Chuẩn bị các dung dịch chuẩn ngoại ở các nồng độ khác nhau.
- Cài đặt các thông số của máy GC (nhiệt độ cột, tốc độ dòng khí mang, v.v.).
- Tiêm các dung dịch chuẩn ngoại vào máy GC và ghi lại sắc ký đồ.
- Xây dựng đường chuẩn dựa trên diện tích peak của các chuẩn ngoại và nồng độ tương ứng.
- Tiêm mẫu hydrocacbon thơm đơn vòng vào máy GC và ghi lại sắc ký đồ.
- Xác định các peak tương ứng với các tạp chất khác nhau trong mẫu.
- Định lượng các tạp chất dựa trên diện tích peak và đường chuẩn.
- Tính toán hàm lượng các tạp chất.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả phân tích, bao gồm cả sắc ký đồ và hàm lượng các tạp chất.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại cột sắc ký: Loại cột sắc ký ảnh hưởng đến khả năng phân tách các tạp chất.
- Nhiệt độ cột: Nhiệt độ cột ảnh hưởng đến thời gian lưu của các tạp chất.
- Tốc độ dòng khí mang: Tốc độ dòng khí mang ảnh hưởng đến thời gian lưu và độ phân giải của các peak.
- Loại detector: Loại detector ảnh hưởng đến độ nhạy và khả năng định lượng các tạp chất.
- Chuẩn ngoại: Độ tinh khiết và nồng độ của chuẩn ngoại ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng của hydrocacbon thơm đơn vòng được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất hóa chất.
- Công nghiệp dầu khí: Kiểm tra độ tinh khiết của các sản phẩm hydrocacbon thơm đơn vòng.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích hóa học.
Lưu ý
- An toàn: Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với hydrocacbon thơm đơn vòng và các khí mang dễ cháy.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Máy đo màu CS-700 |
---|---|
Nguồn sáng | Haze / Truyền qua: CIE-A,CIE-C,CIE-D65 |
Chỉ số sắc ký | A,C,D50,D55,D65,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6,F7,F8,F9,F10,F11,F12,CMFU30,DLF,NBF,TL83,TL84 |
Tiêu chuẩn | ASTM D1003/D1044, ISO13468/ISO14782, JIS K 7105, JIS K 7361, JIS K 7366, GB/T 2410-08, CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033, Telli/JIS Z8722, Điều kiện tiêu chuẩn |
Tham số đo | Độ mờ (Haze), Độ truyền qua (Tt), Truyền qua quang phổ, CIE Lab, Lch, CIE Luv, XYZ, Yxy, Độ trắng Hunter Lab, Munsell MI, CMYK, Độ trắng WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, Hunter, Taube Berger Stensby), Độ vàng YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ màu ASTM E313-00, Chỉ số dị sắc MI, APHA, Pt-Co (chỉ số bạch kim coban), Gardner, Sai khác màu (ΔEab, ΔECH, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE94, ΔE00) |
Phổ phản xạ | Chức năng phổ CIE Y(λ) |
Bước sóng | 400-700nm |
Khoảng bước sóng | 10nm |
Hình học đo | 0/d |
Diện tích đo | 16.5mm/21mm |
Dải đo | 0-100% |
Độ phân giải độ mờ | 0.1% |
Độ lặp lại | Độ mờ < 10%, Khả năng lặp lại 0.05, Độ mờ ≥ 10%, Khả năng lặp lại 0.1%, Độ truyền qua ≤ 0.1% |
Kích thước mẫu | Độ dày ≤ 145mm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Bộ nhớ | Lưu trữ dữ liệu lớn |
Giao diện | USB-A, USB-B |
Nguồn điện | 220V (có cáp nguồn) |
Nhiệt độ làm việc | 5~40℃, Độ ẩm tương đối ≤ 80% (trừ khi > 35°C), không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃~45℃, Độ ẩm tương đối ≤ 80%, không ngưng tụ |
Kích thước | Dài × Rộng × Cao: 598mm × 247mm × 366mm |
Trọng lượng | 12kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Phần mềm quản lý PC (Haze QC) |
Tùy chọn | Giá đỡ mẫu đo, Phim đo tiêu chuẩn độ mờ |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo màu và đo độ mờ đục CS-700”