Máy đo độ trắng WSB0, WSB1, WSB2
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ trắng WSB-0/1/2 là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc như giấy, nhựa, sơn, dệt may… Máy giúp đảm bảo sản phẩm có độ trắng đồng đều và đạt tiêu chuẩn.
Các điểm nổi bật của máy đo độ trắng WSB-0/1/2:
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ trắng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo nhiều chỉ số độ trắng: Máy đo độ trắng Đáp ứng đa dạng nhu cầu đo.
- Kết quả đo nhanh: Máy đo độ trắng Chỉ mất 1.5 giây cho mỗi lần đo.
- Kết nối ứng dụng di động: Máy đo độ trắng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo.
Tiêu chuẩn
- ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644
- R457/ISO2470
-
Tiêu chuẩn ASTM D7733-12(2021) thiết lập các yêu cầu về chất lượng tối thiểu cho lớp nền acrylic phân tán, được sử dụng trong hội họa. Tiêu chuẩn này tập trung vào các đặc tính quan trọng của lớp nền acrylic để đảm bảo chất lượng và độ bền của tác phẩm nghệ thuật.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Xác định các yêu cầu kỹ thuật: Thiết lập các tiêu chuẩn về chất lượng tối thiểu cho lớp nền acrylic phân tán.
- Đảm bảo độ bền: Đảm bảo lớp nền có độ bền và khả năng bảo vệ bề mặt vẽ.
- Hỗ trợ người sử dụng: Giúp người sử dụng lựa chọn được sản phẩm chất lượng, phù hợp với mục đích sử dụng.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Đặc tính ướt: Tiêu chuẩn xem xét các đặc tính của lớp nền khi còn ướt, bao gồm độ nhớt và khả năng thi công.
- Đặc tính khô: Tiêu chuẩn tập trung vào các đặc tính của lớp nền sau khi khô, bao gồm:
- Độ bám dính: Khả năng bám dính của lớp nền lên bề mặt vẽ.
- Độ bền bề mặt: Khả năng chống trầy xước, va đập và các tác động vật lý khác.
- Độ che phủ: Khả năng che phủ bề mặt vẽ, tạo nền đồng đều cho lớp sơn.
- Độ thấm dầu: Khả năng ngăn dầu từ lớp sơn thấm qua lớp nền và làm hỏng bề mặt vẽ (đặc biệt quan trọng đối với tranh sơn dầu).
- Phương pháp thử nghiệm: Tiêu chuẩn chỉ định các phương pháp thử nghiệm cụ thể để đánh giá các đặc tính trên.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại acrylic phân tán: Các loại acrylic phân tán khác nhau có thể có các đặc tính khác nhau.
- Chất phụ gia: Việc sử dụng các chất phụ gia có thể ảnh hưởng đến các đặc tính của lớp nền.
- Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng của lớp nền.
Ứng dụng
- Sản xuất lớp nền: Các nhà sản xuất sử dụng tiêu chuẩn này để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nghệ thuật: Các nghệ sĩ sử dụng tiêu chuẩn này để lựa chọn lớp nền phù hợp cho tác phẩm của mình.
Lưu ý
- An toàn: Tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng và xử lý các vật liệu.
- Bảo quản: Bảo quản lớp nền acrylic phân tán đúng cách để đảm bảo chất lượng.
- Tiêu chuẩn: Có thể có các tiêu chuẩn bổ sung hoặc cụ thể hơn cho các loại lớp nền và ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm của việc tuân thủ tiêu chuẩn
- Đảm bảo chất lượng: Giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm chất lượng, đáp ứng các yêu cầu sử dụng.
- Tăng cường uy tín: Nâng cao uy tín của nhà sản xuất và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Hài hòa thương mại: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và trao đổi sản phẩm trên thị trường.
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | WSB-0 (Không có màn hình) | WSB-1 (Có màn hình chuyên nghiệp) | WSB-2 (Có màn hình nâng cấp) |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | 45/0 (Tuân theo GB/T 3978) | ||
Chỉ số đo lường | Độ trắng xanh: R457/ISO2470 | 9 chỉ số độ trắng (ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644) | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng phổ) | ||
Đường kính khẩu độ đo | Đường kính 4mm | ||
Độ phân giải | 0.1 | 0.01 | |
Phạm vi đo | 0-200 | ||
Độ trôi điểm 0 | <0.2/10 phút | <0.1/10 phút | |
Độ trôi giá trị hiển thị | <0.3/3 phút | <0.1/3 phút | |
Tính lặp lại của phép đo | <0.1 | ||
Thời gian đo | 1.5 giây | ||
Giao diện kết nối | USB, Bluetooth | ||
Màn hình | Không có màn hình | Màn hình màu IPS (135*240, 1.14 inch) | |
Pin | 460mAh, sạc đầy một lần có thể đo liên tục 7.000 lần | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh | ||
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, WeChat Mini Program, Windows | ||
Trọng lượng | Khoảng 75g | ||
Kích thước | Đường kính: 33mm, Chiều cao: 84mm | ||
Có đổi bao bì không | Không đổi bao bì | ||
Lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu trên ứng dụng APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo độ trắng WSB0, WSB1, WSB2”