Máy đo màu quang phổ CS-600
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu quang phổ CS-600 sử dụng công nghệ quang học tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và ổn định của kết quả đo.
-
Máy đo màu quang phổ CS-600có thể đo được nhiều loại màu sắc khác nhau, bao gồm cả màu huỳnh quang.
Các điểm nổi bật của dòng sản phẩm Máy đo màu quang phổ CS-600:
- Thiết kế chuyên nghiệp: Cấu trúc ngang, không có bộ phận chuyển động.
- Đa dạng model: Máy đo màu quang phổ CS-600 Đáp ứng nhiều nhu cầu đo màu khác nhau.
- Dễ sử dụng: Máy đo màu quang phổ CS-600 Điều khiển bằng phần mềm máy tính.
- Tính năng tìm kiếm màu: Tiện lợi cho việc so sánh màu sắc.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 tiêu chuẩn C
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM D2064-24: Đánh Giá Khả Năng Chống In của Sơn Kiến Trúc
Tiêu chuẩn ASTM D2064-24 cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chống in của các loại sơn kiến trúc. Khả năng chống in là một đặc tính quan trọng của sơn, đặc biệt là đối với các bề mặt thường xuyên tiếp xúc hoặc chịu áp lực, chẳng hạn như cửa sổ, tủ, kệ.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá khả năng chống in: Xác định mức độ mà lớp sơn có thể chống lại việc in các vật liệu khác lên bề mặt của nó.
- So sánh sản phẩm: So sánh khả năng chống in của các loại sơn kiến trúc khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của sơn kiến trúc, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống in.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị các tấm mẫu sơn cần kiểm tra.
- Vật liệu thử nghiệm: Sử dụng giấy in hoặc vật liệu khác có thể gây in lên bề mặt sơn.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy ép: Tạo áp lực lên vật liệu in và mẫu sơn.
- Tủ điều hòa: Duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình thử nghiệm.
- Thực hiện thử nghiệm:
- Đặt vật liệu in lên mẫu sơn.
- Sử dụng máy ép để tạo áp lực lên vật liệu in và mẫu sơn trong một thời gian nhất định.
- Tháo vật liệu in và quan sát bề mặt sơn.
- Đánh giá kết quả:
- Quan sát trực quan các dấu hiệu in trên bề mặt sơn.
- Đánh giá mức độ in dựa trên các tiêu chí đã được quy định.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại sơn: Loại sơn (ví dụ: sơn gốc nước, sơn gốc dầu) ảnh hưởng đến khả năng chống in.
- Độ bóng: Độ bóng của sơn càng cao, khả năng chống in càng tốt.
- Thời gian khô: Thời gian khô của sơn càng lâu, khả năng chống in càng cao.
- Áp lực: Áp lực tác dụng lên vật liệu in và mẫu sơn ảnh hưởng đến mức độ in.
- Thời gian tiếp xúc: Thời gian tiếp xúc giữa vật liệu in và mẫu sơn ảnh hưởng đến mức độ in.
Ưu điểm của phương pháp
- Đơn giản: Phương pháp thử nghiệm tương đối đơn giản và dễ thực hiện.
- Khách quan: Kết quả thử nghiệm được đánh giá dựa trên các tiêu chí rõ ràng.
- Ứng dụng thực tế: Mô phỏng các điều kiện sử dụng thực tế của sơn kiến trúc.
Thông số kỹ thuật
Mục | CS-580 | CS-600 | CS-650 | CS-660 |
---|---|---|---|---|
Hệ thống chiếu sáng / Quan sát | Quan sát: 2°/10°
d/8 (chiếu sáng khuếch tán, quan sát 8 độ), đo đồng thời SCI (thành phần quang phổ bao gồm) và SCE (thành phần quang phổ loại trừ) (Tuân thủ CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 tiêu chuẩn C) |
|||
Quả cầu tích hợp | Đường kính 40mm, phủ lớp phản xạ khuếch tán Avian-D | |||
Nguồn sáng | CLEDs | Đèn xung Xenon | CLEDs | |
Cảm biến | Cảm biến quang hai dãy | |||
Dải bước sóng | 400-700nm | 360-740nm | 400-700nm | |
Khoảng bước sóng | 10nm | |||
Độ rộng băng tần | 5nm | |||
Dải phản xạ | 0-200% | |||
Độ phân giải | Độ phản xạ 0.01% | |||
Hệ số chiếu sáng | A, C, D50, D55, D65, D75, F1-F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84, U35 | |||
Màn hình hiển thị | Giá trị phản xạ, giá trị sắc độ, giá trị chênh lệch màu, kết quả đạt/không đạt, xu hướng màu sắc, mô phỏng màu, lịch sử đo, nhập mục tiêu thủ công, tạo báo cáo kiểm tra | |||
Thời gian đo | Khoảng 2s | 0.5s | Khoảng 2s | 0.5s |
Khoảng thời gian đo | Khoảng 2s | |||
Không gian màu | CIE-Lab*, LCh, Luv, XYZ, Yxy, Phản xạ, HunterLab, Munsell, MI, CMYK, RGB, HSB | |||
Chênh lệch màu | ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE94, ΔE*00 (Hunter), Thang màu 555 | |||
Các chỉ số khác | W (ASTM E313-10, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My, dM*), Độ bền màu, Tỉ trọng màu (ASTM E313-00) | |||
Chỉ số phản xạ | ISO Brightness, % Gloss, % Độ dày, % Tỉ trọng, % Mật độ | |||
Độ lặp lại | Phản xạ: Độ lệch chuẩn trong khoảng 0.08% | |||
Khả năng tái tạo màu sắc | Giá trị sắc độ ΔE*ab ≤ 0.03 (khi đo viên chuẩn trắng trong 30 lần với hiệu chuẩn trắng) | |||
Độ tương đồng giữa các thiết bị | ΔE*ab ≤ 0.08 (Dòng BCRA, giá trị trung bình của 12 phép đo) | |||
Pin | Sạc lại, 10.000 lần đo liên tục, 7.4V/8000mAh | |||
Giao diện | USB | |||
Bộ nhớ dữ liệu | Lưu trữ 50000 kết quả đo | |||
Màn hình | 1813112mm (LWH) | |||
Nhiệt độ làm việc | 2-45°C, độ ẩm tương đối dưới 80% hoặc dưới 35°C không đọng sương | |||
Phụ kiện tiêu chuẩn | Hộp đựng, Cáp USB, Bộ hướng dẫn vận hành, Giấy chứng nhận kiểm chuẩn, Phần mềm QC màu, Pin dự phòng, Khăn lau màu đen/trắng | |||
Phụ kiện tùy chọn | Bộ hiệu chuẩn màu, Máy in di động, Bộ mô phỏng màu | |||
Nguồn sáng UV | Không có | Có | Không có | Có |
Kích thước khẩu độ đo | 10mm/4mm/6mm (một thiết bị có một khẩu độ) |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo màu quang phổ CS-600”