Quạt màu Pantone
Model : Ral -RAL 840-HR primary standards

Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm D6090-23: Phương pháp Xác Định Điểm Mềm Của Nhựa (Dùng Cốc và Bi Mettler)
Tiêu chuẩn ASTM D6090-23 cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để xác định điểm mềm của các loại nhựa. Phương pháp này sử dụng dụng cụ đặc biệt gọi là cốc và bi Mettler. Điểm mềm là nhiệt độ mà tại đó một chất rắn chuyển sang trạng thái mềm hoặc chảy dưới tác động của một lực nhất định. Thông số này rất quan trọng để đánh giá chất lượng và tính ứng dụng của các loại nhựa, đặc biệt trong ngành sản xuất nhựa, sơn, và các sản phẩm khác.
Mục tiêu của tiêu chuẩn
- Đánh giá tính chất vật lý: Điểm mềm là một chỉ số quan trọng để đánh giá độ mềm, độ dẻo và khả năng chịu nhiệt của nhựa.
- Kiểm soát chất lượng: Giúp các nhà sản xuất kiểm soát chất lượng của các sản phẩm nhựa.
- So sánh sản phẩm: So sánh điểm mềm của các lô sản phẩm khác nhau để đánh giá sự đồng nhất.
Nội dung chính của tiêu chuẩn
- Nguyên lý: Phương pháp này dựa trên việc làm nóng một mẫu nhựa trong một cốc kim loại có một lỗ nhỏ ở đáy. Một viên bi kim loại được đặt lên trên mẫu nhựa. Khi mẫu nhựa mềm ra, viên bi sẽ chìm qua lỗ nhỏ. Nhiệt độ tại thời điểm này được coi là điểm mềm của mẫu.
- Thiết bị:
- Cốc và bi Mettler: Gồm một cốc kim loại có lỗ nhỏ và một viên bi kim loại có kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn.
- Bình chứa nước: Để tạo ra môi trường làm nóng mẫu.
- Nhiệt kế: Để đo nhiệt độ của mẫu.
- Nguồn nhiệt: Có thể là bếp điện hoặc các thiết bị gia nhiệt khác.
- Quy trình:
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu nhựa được làm mềm và đổ vào cốc Mettler.
- Làm nóng: Cốc Mettler chứa mẫu được nhúng vào bình chứa nước và làm nóng dần.
- Quan sát điểm mềm: Trong quá trình làm nóng, viên bi được theo dõi liên tục. Khi viên bi chìm qua lỗ nhỏ, nhiệt độ được ghi lại là điểm mềm.
Ưu điểm của tiêu chuẩn
- Độ chính xác cao: Phương pháp này cung cấp kết quả đo chính xác hơn so với phương pháp vòng và bi truyền thống (ASTM E28).
- Tính lặp lại tốt: Các kết quả thu được từ các lần thử nghiệm khác nhau có độ tương đồng cao.
- Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp này được tiêu chuẩn hóa và được công nhận rộng rãi.
Hạn chế
- Thiết bị chuyên dụng: Cần có dụng cụ cốc và bi Mettler chuyên dụng để thực hiện thử nghiệm.
- Thời gian thực hiện: Quy trình thử nghiệm có thể mất nhiều thời gian hơn so với các phương pháp khác.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhựa: Để đánh giá chất lượng của nhựa nguyên liệu và sản phẩm nhựa thành phẩm.
- Ngành công nghiệp sơn: Để lựa chọn các loại nhựa phù hợp làm chất tạo màng trong sơn.
- Ngành công nghiệp điện tử: Để đánh giá tính chất của các loại nhựa sử dụng trong các linh kiện điện tử.
Ứng dụng
- Thiết kế đồ họa: Lựa chọn và phối màu chuẩn cho logo, poster, bao bì, và các sản phẩm sáng tạo khác.
- In ấn: Đảm bảo màu sắc in ra đúng với thiết kế, tránh sai lệch trong quá trình sản xuất.
- Thời trang và dệt may: Phối màu cho vải vóc, trang phục, và phụ kiện theo xu hướng hoặc yêu cầu cụ thể.
- Sơn và trang trí nội thất: Chọn màu sơn tường, đồ gỗ, và các chi tiết trang trí đồng nhất.
- Công nghiệp nhựa: Đảm bảo màu sắc chuẩn cho sản phẩm nhựa như vỏ hộp, chai lọ, và đồ gia dụng.
- Mỹ phẩm: Tạo bảng màu cho son môi, phấn mắt, và các sản phẩm làm đẹp khác.
- Công nghệ thực phẩm: Kiểm tra và đảm bảo màu sắc của sản phẩm thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
- Nghiên cứu và phát triển: Làm tài liệu tham khảo màu sắc trong quá trình phát triển sản phẩm mới.
Màu sắc Quạt màu Pantone
- Quạt màu 21 màu sắc phổ biến được nhuộm trên vải Nylon với màu sáng và huỳnh quang.
- Mỗi miếng màu được tham chiếu bằng tên và số Pantone.
- Công thức nhuộm có sẵn để mua riêng.
Ứng dụng Quạt màu Pantone
- Được dùng phổ biến cho đồ bơi, áo khoác, đồ bảo hộ lao động…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Be the first to review “Quạt màu Ral -RAL 840-HR primary standards”