Quạt màu chuẩn
Quạt màu Ral D9
Hãng : RAL
Giới thiệu
- Quạt màu 290 màu trong RAL D9 được chọn trong số 1625 màu trong hệ thống Thiết kế RAL theo cách chọn màu của người dùng Trung Quốc.
- Hệ thống Quạt màu RAL Design dựa trên không gian màu được sử dụng quốc tế và được sắp xếp một cách có hệ thống theo màu sắc, độ đậm nhạt và sắc độ. Màu sắc hệ thống RAL DESIGN đáp ứng các yêu cầu tinh tế với thiết kế màu sắc sáng tạo.
- Quạt màu được coi là một công cụ hoàn hảo cho thiết kế màu sắc cá nhân và là sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư toàn cầu, các nhà thiết kế nội thất, thiết kế ứng dụng công nghiệp và tất cả các chuyên gia màu sắc.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm D5478-13(2022): Đo Độ Nhớt Của Vật Liệu Bằng Nhớt Kế Kim Rơi
Tiêu chuẩn ASTM D5478-13(2022) cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để xác định độ nhớt của các vật liệu, đặc biệt là những vật liệu có độ nhớt cao hoặc chất lỏng phi Newton, bằng cách sử dụng nhớt kế kim rơi.
Mục tiêu của tiêu chuẩn
- Đo độ nhớt: Xác định độ nhớt của các vật liệu có độ nhớt cao, chất lỏng phi Newton, hoặc các vật liệu có tính chất lưu biến phức tạp.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo tính đồng nhất của các lô sản xuất vật liệu.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng để nghiên cứu và phát triển các loại vật liệu mới.
Nội dung chính của tiêu chuẩn
- Nguyên tắc:
- Kim rơi: Một kim kim loại được thả rơi tự do trong mẫu vật liệu.
- Đo thời gian: Đo thời gian mà kim rơi đi qua một khoảng cách nhất định.
- Tính toán: Dựa trên thời gian rơi và các thông số của kim và mẫu, tính toán độ nhớt của vật liệu.
- Thiết bị:
- Nhớt kế kim rơi: Gồm một ống nghiệm chứa mẫu, một kim kim loại và một bộ hẹn giờ.
- Nhiệt kế: Để đo nhiệt độ mẫu.
- Thủ tục:
- Chuẩn bị mẫu: Đảm bảo mẫu đồng nhất và không có bọt khí.
- Đo nhiệt độ: Đo nhiệt độ của mẫu.
- Thả kim: Thả kim vào mẫu và bắt đầu hẹn giờ.
- Đo thời gian: Đo thời gian kim rơi qua một khoảng cách đã định.
- Tính toán: Sử dụng công thức hoặc bảng tra cứu để tính toán độ nhớt.
Ứng dụng
- Ngành sơn: Đo độ nhớt của sơn đặc, mực in, và các vật liệu có độ nhớt cao khác.
- Ngành thực phẩm: Đo độ nhớt của các sản phẩm thực phẩm như mật ong, thạch, bơ.
- Ngành hóa chất: Đo độ nhớt của các chất lỏng nhớt, nhựa, và các polymer.
Ưu điểm
- Đơn giản: Phương pháp thực hiện đơn giản, không yêu cầu thiết bị phức tạp.
- Phù hợp với vật liệu nhớt: Rất phù hợp để đo độ nhớt của các vật liệu có độ nhớt cao.
- Linh hoạt: Có thể sử dụng để đo độ nhớt của nhiều loại vật liệu khác nhau.
Hạn chế
- Độ chính xác: Độ chính xác của kết quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, kích thước kim, và tính đồng nhất của mẫu.
- Phạm vi đo hạn chế: Chỉ phù hợp cho các vật liệu có độ nhớt tương đối cao.
- Không đo được tính chất lưu biến: Chỉ đo được độ nhớt biểu kiến tại một điều kiện cắt cụ thể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đáng kể đến độ nhớt của hầu hết các chất lỏng.
- Kích thước và trọng lượng của kim: Các kim có kích thước và trọng lượng khác nhau sẽ cho kết quả khác nhau.
- Tính đồng nhất của mẫu: Mẫu phải đồng nhất để đảm bảo kết quả chính xác.
Lưu ý
- Nên thực hiện nhiều lần đo và tính giá trị trung bình để tăng độ tin cậy.
- Để có kết quả chính xác, cần hiệu chuẩn nhớt kế bằng các chất chuẩn có độ nhớt đã biết.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Be the first to review “Quạt màu chuẩn RAL D9”