Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S
Model: CS-300, CS-380, CS-300S

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng CS-300 series là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo độ bóng CS-300 series là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong công nghiệp.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng CS-300 series:
- Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng: Cầm nắm thoải mái, phù hợp với lòng bàn tay.
- Pin dung lượng lớn: Đo liên tục nhiều lần mà không cần sạc.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Đa dạng model: Đáp ứng nhu cầu đo đa dạng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tiêu chuẩn
- Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
-
Tiêu chuẩn ASTM D5896-96(2019)e1 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định sự phân bố carbohydrate của vật liệu cellulose. Phương pháp này giúp xác định thành phần carbohydrate trong cellulose, từ đó đánh giá chất lượng và nguồn gốc của nó.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Phân tích carbohydrate: Xác định thành phần carbohydrate trong vật liệu cellulose.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng của cellulose dựa trên thành phần carbohydrate của nó.
- Xác định nguồn gốc: Xác định nguồn gốc của cellulose dựa trên thành phần carbohydrate của nó.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của cellulose đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc thủy phân mẫu cellulose thành các monosaccharide, sau đó phân tích các monosaccharide này bằng sắc ký ion.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy sắc ký ion (IC)
- Cột sắc ký ion
- Detector (ví dụ: detector độ dẫn điện)
- Khí mang (nếu cần)
- Dung dịch chuẩn
- Thiết bị thủy phân
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu cellulose được thủy phân bằng axit sulfuric hoặc axit clohydric. Dung dịch thủy phân được trung hòa và pha loãng đến thể tích xác định.
- Quy trình thử nghiệm:
- Cài đặt các thông số của máy IC (tốc độ dòng dung dịch rửa giải, nhiệt độ cột, v.v.).
- Tiêm mẫu chuẩn vào máy IC và ghi lại sắc ký đồ.
- Tiêm mẫu cellulose đã thủy phân vào máy IC và ghi lại sắc ký đồ.
- Xác định các peak tương ứng với các monosaccharide.
- Định lượng các monosaccharide dựa trên diện tích peak và đường chuẩn.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả phân tích, bao gồm cả hàm lượng các monosaccharide trong mẫu cellulose.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại cột sắc ký: Loại cột sắc ký ảnh hưởng đến khả năng phân tách các monosaccharide.
- Dung dịch rửa giải: Thành phần và nồng độ của dung dịch rửa giải ảnh hưởng đến thời gian lưu và độ phân giải của các peak.
- Detector: Loại detector ảnh hưởng đến độ nhạy và khả năng định lượng các monosaccharide.
- Chất chuẩn: Độ tinh khiết và nồng độ của chất chuẩn ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Điều kiện thủy phân: Điều kiện thủy phân (nhiệt độ, thời gian, nồng độ axit) ảnh hưởng đến hiệu quả thủy phân.
Ứng dụng
- Công nghiệp giấy và bột giấy: Kiểm tra chất lượng của cellulose được sử dụng trong sản xuất giấy và bột giấy.
- Công nghiệp dệt may: Kiểm tra chất lượng của cellulose được sử dụng trong sản xuất sợi cellulose.
- Công nghiệp thực phẩm: Kiểm tra chất lượng của cellulose được sử dụng làm chất xơ thực phẩm.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về cellulose.
Thông số kỹ thuật
Loại | CS-380 | CS-300 | CS-300S |
---|---|---|---|
Góc đo | 20°, 60°, 85° | 60° | 60° |
Vùng chiếu sáng (mm) | 20°: 10×10
60°: 9×15 85°: 5×38 |
60°: 9×15 | 60°: 2×3 |
Phạm vi đo | 20°: 0-2000GU
60°: 0-1000GU 85°: 0-160GU |
60°: 0-1000GU | 60°: 0-600GU |
Độ ổn định | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-600GU: 0.2%GU |
Chế độ đo | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê |
Độ chính xác | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất |
Thời gian đo | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây |
Bộ nhớ dữ liệu | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo |
Kích thước (mm) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) |
Trọng lượng | Khoảng 400g | Khoảng 400g | Khoảng 400g |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh |
Pin | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh |
Giao diện | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm hoạt động | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S”